·

Christ (EN)
danh từ riêng, thán từ

danh từ riêng “Christ”

Christ
  1. Chúa Kitô
    Millions of Christians around the world celebrate the birth of Christ every December.
  2. Christ (họ)
    Mrs. Christ is our new math teacher.

thán từ “Christ”

Christ
  1. Chúa ơi
    Christ, I forgot my keys again!