Từ này cũng có thể là một dạng của:
từ viết tắt “COGS”
- (trong kế toán) Giá vốn hàng bán, tổng chi phí sản xuất hàng hóa mà một công ty bán ra.
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The firm's profits are calculated by subtracting COGS from total revenue.