·

COGS (EN)
từ viết tắt

Từ này cũng có thể là một dạng của:
cog (danh từ, động từ)

từ viết tắt “COGS”

COGS
  1. (trong kế toán) Giá vốn hàng bán, tổng chi phí sản xuất hàng hóa mà một công ty bán ra.
    The firm's profits are calculated by subtracting COGS from total revenue.