·

Art Nouveau (EN)
danh từ riêng, tính từ

danh từ riêng “Art Nouveau”

Art Nouveau
  1. Nghệ thuật Tân Nghệ (một phong cách nghệ thuật và kiến trúc sử dụng các đường nét uốn lượn, đặc biệt lấy cảm hứng từ thực vật)
    The museum has an exhibition of Art Nouveau paintings of Alphonse Mucha.

tính từ “Art Nouveau”

dạng cơ bản Art Nouveau, không phân cấp
  1. tân nghệ thuật
    The hotel lobby features Art Nouveau decor.