danh từ riêng “Airbnb”
- Airbnb (một công ty của Mỹ hoạt động như một thị trường trực tuyến cho chỗ ở ngắn hạn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Airbnb has changed the way people find and book accommodations when traveling.
danh từ “Airbnb”
số ít Airbnb, số nhiều Airbnbs hoặc không đếm được
- một ngôi nhà, căn hộ hoặc phòng được thuê qua Airbnb
We found several Airbnbs near the city center.