·

ATV (EN)
danh từ

danh từ “ATV”

số ít ATV, số nhiều ATVs hoặc không đếm được
  1. xe địa hình (All-Terrain Vehicle, một loại xe nhỏ có ba hoặc bốn bánh, được thiết kế để chạy trên địa hình gồ ghề ngoài đường)
    They rode their ATVs through the muddy trails.
  2. thị thực quá cảnh sân bay (Airport Transit Visa, một loại thị thực cho phép hành khách đổi máy bay tại sân bay mà không cần nhập cảnh vào quốc gia đó)
    He needed an ATV to transit through the German airport.
  3. atazanavir
    ATV is an important drug in antiretroviral therapy.