Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “written”
dạng cơ bản written, không phân cấp
- viết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
It's common to understand written English better than spoken English.
- được ghi chép (dùng trong ngữ cảnh ghi chép bằng lời, không chỉ hạn chế ở việc viết)
Please follow the written instructions.