danh từ “vocabulary”
số ít vocabulary, số nhiều vocabularies hoặc không đếm được
- vốn từ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Reading more books has significantly expanded my vocabulary.
- ngôn ngữ nghệ thuật (dùng trong bối cảnh nghệ thuật)
The painter's extensive vocabulary of brushstrokes allowed her to create textures that seemed almost real to the touch.
- bộ sưu tập từ vựng (dùng trong bối cảnh cụ thể)
To improve her communication skills, Lisa bought a book with a vocabulary of business English.