·

trial balance (EN)
cụm từ

cụm từ “trial balance”

  1. bảng cân đối thử (một danh sách tất cả số dư tài khoản trong kế toán được sử dụng để kiểm tra rằng các khoản ghi nợ bằng các khoản ghi có)
    At the end of the fiscal year, the finance department compiled a trial balance to verify the accuracy of their financial records.