danh từ “terms”
terms, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- điều khoản
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company accepted the terms of the contract.
- mối quan hệ (giữa người với người)
He is on friendly terms with his neighbors.