·

terms (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
term (danh từ, động từ)

danh từ “terms”

terms, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. điều khoản
    The company accepted the terms of the contract.
  2. mối quan hệ (giữa người với người)
    He is on friendly terms with his neighbors.