·

take one's breath away (EN)
động từ cụm

động từ cụm “take one's breath away”

  1. làm ai đó kinh ngạc
    The majestic sunset over the ocean took her breath away.
  2. làm ai đó thở hổn hển (do hoạt động thể chất)
    The intense workout at the gym really took my breath away.