phó từ “significantly”
significantly (more/most)
- đáng kể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new software update significantly increased the computer's speed.
- có ý nghĩa đặc biệt (có ý nghĩa cụ thể)
Significantly, she paused before answering the question about her plans.