danh từ “series”
số ít series, số nhiều series
- chuỗi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We experienced a series of unexpected events during our trip.
- loạt phim (trên truyền hình hoặc đài phát thanh)
I can't wait to watch the new detective series that starts tonight.
- tổng dãy số
In math class, we learned how to find the sum of an infinite series.
- (môn thể thao) một loạt trận đấu hoặc trận thi đấu giữa hai đội
The baseball teams are competing in a best-of-seven series.
- (sinh học) một nhóm được sử dụng trong việc phân loại sinh vật, dưới chi
The scientist discovered a new species within the series of that genus.
- (ngôn ngữ học) một nhóm âm thanh có chung một đặc điểm
In phonetics, the professor explained the nasal consonant series.