·

series (EN)
danh từ

danh từ “series”

số ít series, số nhiều series
  1. chuỗi
    We experienced a series of unexpected events during our trip.
  2. loạt phim (trên truyền hình hoặc đài phát thanh)
    I can't wait to watch the new detective series that starts tonight.
  3. tổng dãy số
    In math class, we learned how to find the sum of an infinite series.
  4. (môn thể thao) một loạt trận đấu hoặc trận thi đấu giữa hai đội
    The baseball teams are competing in a best-of-seven series.
  5. (sinh học) một nhóm được sử dụng trong việc phân loại sinh vật, dưới chi
    The scientist discovered a new species within the series of that genus.
  6. (ngôn ngữ học) một nhóm âm thanh có chung một đặc điểm
    In phonetics, the professor explained the nasal consonant series.