danh từ “resignation”
số ít resignation, số nhiều resignations hoặc không đếm được
- từ chức
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After months of stress, Mark handed in his resignation to his boss.
- đơn từ chức
After much thought, Sarah submitted her resignation to her boss.
- cam chịu (vì biết không thể thay đổi)
She nodded with resignation when she realized the rain had ruined their picnic plans.