·

resignation (EN)
danh từ

danh từ “resignation”

số ít resignation, số nhiều resignations hoặc không đếm được
  1. từ chức
    After months of stress, Mark handed in his resignation to his boss.
  2. đơn từ chức
    After much thought, Sarah submitted her resignation to her boss.
  3. cam chịu (vì biết không thể thay đổi)
    She nodded with resignation when she realized the rain had ruined their picnic plans.