tính từ “ready”
dạng cơ bản ready (more/most)
- sẵn sàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cake is ready to be served.
- sẵn lòng
Seeing the hungry children, she was ready to share her lunch.
- cần ngay (cần một cái gì đó ngay lập tức)
After the long hike, she was ready for bed.
- nhanh nhẹn
His ready response to the difficult question impressed everyone in the room.
động từ “ready”
nguyên thể ready; anh ấy readies; thì quá khứ readied; quá khứ phân từ readied; danh động từ readying
- chuẩn bị
The chef readied the ingredients for the evening's special dish.
thán từ “ready”
- sẵn sàng (dùng như lệnh trong thể thao để chuẩn bị khởi đầu)
"Ready!" shouted the coach, and the swimmers lined up at the edge of the pool, poised to dive in at the sound of the whistle.