Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “lighting”
số ít lighting, số nhiều lightings hoặc không đếm được
- chiếu sáng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new LED lighting in the kitchen made the whole room look brighter and more welcoming.