Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “lending”
số ít lending, không đếm được
- cho vay (hoạt động kinh doanh cho vay tiền)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Mortgage lending has increased significantly this year.