tính từ “international”
dạng cơ bản international, không phân cấp
- quốc tế
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The international airport serves flights from all over the world.
- nước ngoài
She attended the conference as an international student, representing her home country.