danh từ “insurance”
số ít insurance, số nhiều insurances hoặc không đếm được
- bảo hiểm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I carry health insurance to cover medical expenses if I get sick.
- ngành bảo hiểm
She works in insurance and helps people choose the right policies.
- biện pháp phòng ngừa
As insurance against losing his keys, he kept a spare set at work.
- hợp đồng bảo hiểm (cá nhân)
He reviewed all his insurances to ensure adequate coverage.