danh từ “gauge”
số ít gauge, số nhiều gauges hoặc không đếm được
- dụng cụ đo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The gas gauge in the car showed that the tank was almost empty.
- thước đo
The number of people attending the concert will be a good gauge of the band's popularity.
- độ dày
The metal sheet we need for the project should be 18-gauge to ensure it's strong enough.
- khổ đường ray
The train couldn't run on the new tracks because the gauge was different from the standard size.
- cỡ nòng
He bought a 20-gauge shotgun, which means 20 lead balls of its bore size would weigh one pound.
động từ “gauge”
nguyên thể gauge; anh ấy gauges; thì quá khứ gauged; quá khứ phân từ gauged; danh động từ gauging
- ước lượng
She tried to gauge how much food they would need for the party.
- đo lường
The mechanic used a tool to gauge the pressure in the car's tires.