·

example (EN)
danh từ

danh từ “example”

số ít example, số nhiều examples hoặc không đếm được
  1. ví dụ
    To help you understand metaphors, our teacher gave us several examples, like "time is a thief."
  2. đại diện (ví dụ: một người đại diện cho nhóm)
    The lion is an excellent example of a carnivorous mammal.
  3. gương (ví dụ: một người đáng để noi theo hoặc tránh xa)
    Gandhi's peaceful protests serve as an example for activists around the world.