danh từ “engine”
số ít engine, số nhiều engines
- động cơ (bộ phận của một phương tiện tạo ra năng lượng để làm cho nó di chuyển)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He fixed the engine so we could continue our journey.
- một cỗ máy chuyển đổi năng lượng thành chuyển động hoặc các hiệu ứng vật lý khác
The steam engine revolutionized industry.
- đầu máy
The engine pulled into the station, bringing passengers from the city.
- công cụ (trong máy tính)
The search engine helps users find information quickly.
- động lực (người hoặc nhóm người)
Education is the engine of social change.