·

engine (EN)
danh từ

danh từ “engine”

số ít engine, số nhiều engines
  1. động cơ (bộ phận của một phương tiện tạo ra năng lượng để làm cho nó di chuyển)
    He fixed the engine so we could continue our journey.
  2. một cỗ máy chuyển đổi năng lượng thành chuyển động hoặc các hiệu ứng vật lý khác
    The steam engine revolutionized industry.
  3. đầu máy
    The engine pulled into the station, bringing passengers from the city.
  4. công cụ (trong máy tính)
    The search engine helps users find information quickly.
  5. động lực (người hoặc nhóm người)
    Education is the engine of social change.