danh từ “eave”
số ít eave, số nhiều eaves
- mép mái nhà kéo dài ra ngoài tường của một tòa nhà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The birds built their nests in the shelter of the eave, safe from the wind and rain.