·

ea (EN)
ký hiệu

ký hiệu “ea”

ea
  1. một cặp chữ cái trong tiếng Anh có thể đại diện cho nhiều âm thanh khác nhau, như trong "clean", "bear", "steak" hoặc "heart"
    Words like "clean", "bear", "steak" and "heart" all contain the digraph "ea", but the pronunciation is always different.