·

data protection (EN)
cụm từ

cụm từ “data protection”

  1. bảo vệ dữ liệu (giữ thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm an toàn)
    Companies must ensure strong data protection to maintain customer trust.
  2. bảo vệ dữ liệu (sao lưu và bảo mật dữ liệu để ngăn ngừa mất mát hoặc hỏng hóc)
    Implementing regular backups is essential for data protection in IT systems.