tính từ “confident”
dạng cơ bản confident (more/most)
- tự tin
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After practicing for weeks, he felt very confident.
- chắc chắn
I am confident that the sun will come out tomorrow, despite the cloudy weather today.