danh từ “competition”
số ít competition, số nhiều competitions hoặc không đếm được
- cuộc thi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The school is hosting a spelling competition with a scholarship as the grand prize.
- sự cạnh tranh
The competition between the two teams was fierce, with both sides determined to win.
- đối thủ (trong kinh doanh hoặc thể thao)
In the smartphone market, Apple's latest model quickly outperformed the competition in terms of sales.