danh từ “clipboard”
số ít clipboard, số nhiều clipboards
- bảng kẹp giấy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She took notes on a clipboard during the meeting.
- khay nhớ tạm (trong máy tính)
He copied the text to the clipboard and pasted it into a new document.