·

cash flow statement (EN)
cụm từ

cụm từ “cash flow statement”

  1. báo cáo lưu chuyển tiền tệ (một báo cáo tài chính cho thấy dòng tiền vào và ra khỏi một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể)
    The accountant prepared the cash flow statement to help the managers understand how money was moving through the business.