danh từ “captain”
số ít captain, số nhiều captains
- thuyền trưởng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The captain steered the ship safely into the harbor.
- cơ trưởng
The captain informed the passengers about the expected turbulence.
- đại úy
Captain Johnson received a medal for his service in the army.
- đội trưởng
The captain of the basketball team motivated her teammates before the game.
- chỉ huy
He was appointed as the captain of the project team due to his leadership skills.
- trưởng phục vụ
The captain greeted us warmly and escorted us to our table.
- lớp trưởng
As school captain, she represented the students at official events.
- ông/bà (danh hiệu tôn vinh)
Captain Brown was well-respected in the town for his contributions.
động từ “captain”
nguyên thể captain; anh ấy captains; thì quá khứ captained; quá khứ phân từ captained; danh động từ captaining
- chỉ huy (tàu, máy bay, đội thể thao, hoặc nhóm)
She was chosen to captain the national soccer team at the championship.