·

attic (EN)
danh từ

danh từ “attic”

số ít attic, số nhiều attics
  1. gác mái
    When they moved into the house, they found old paintings hidden in the attic.
  2. gác mái (trong kiến trúc, một tầng nằm trên phần chính của mặt trước của một tòa nhà)
    The city's new museum features an attic adorned with classical statues.