·

Xerox (EN)
danh từ riêng

Từ này cũng có thể là một dạng của:
xerox (danh từ, động từ)

danh từ riêng “Xerox”

Xerox
  1. một công ty Mỹ bán máy in và dịch vụ tài liệu kỹ thuật số trên toàn thế giới
    Xerox introduced a new line of printers that are now available in offices worldwide.