·

VaR (EN)
từ viết tắt

từ viết tắt “VaR”

VaR
  1. Value at Risk, một thước đo rủi ro tài chính ước tính mức độ mà một khoản đầu tư có thể mất trong một khoảng thời gian nhất định.
    The financial analyst calculated the VaR to understand the potential losses in the stock portfolio.