·

LLM (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
LL.M. (danh từ)

danh từ “LLM”

số ít LLM, số nhiều LLMs
  1. chương trình máy tính tiên tiến được thiết kế để hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người (trong lĩnh vực công nghệ thông tin)
    To improve its chatbot, the company integrated an LLM to understand and generate human-like responses.